Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phóng đãng


libertin; dévergondé; déréglé; dissipé
Những chàng thanh niên phóng đãng
jeunes gens dévergondés
Cuộc sống phóng đãng
une vie dissipée


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.